Có 2 kết quả:
审计长 shěn jì zhǎng ㄕㄣˇ ㄐㄧˋ ㄓㄤˇ • 審計長 shěn jì zhǎng ㄕㄣˇ ㄐㄧˋ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
auditor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
auditor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0